electrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrum.
Từ điển Anh Việt
electrum
/i'lektrəm/
* danh từ
hợp kim vàng bạc
Electrum (quặng vàng lẫn bạc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electrum
an alloy of gold and silver