election nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
election nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm election giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của election.
Từ điển Anh Việt
election
/i'lekʃn/
* danh từ
sự chọn
sự bầu cử; cuộc tuyển cử
a general election: cuộc tổng tuyển cử
(tôn giáo) sự chọn lên thiên đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
election
a vote to select the winner of a position or political office
the results of the election will be announced tonight
the act of selecting someone or something; the exercise of deliberate choice
her election of medicine as a profession
the status or fact of being elected
they celebrated his election
the predestination of some individuals as objects of divine mercy (especially as conceived by Calvinists)