election fraud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

election fraud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm election fraud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của election fraud.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • election fraud

    misrepresentation or alteration of the true results of an election

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).