elite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elite.

Từ điển Anh Việt

  • elite

    Một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elite

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    một kiểu chữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elite

    a group or class of persons enjoying superior intellectual or social or economic status

    Synonyms: elite group

    Similar:

    elect: selected as the best

    an elect circle of artists

    elite colleges