elective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elective.

Từ điển Anh Việt

  • elective

    /i'lektiv/

    * tính từ

    do chọn lọc bằng bầu cử

    có quyền bầu cử

    hoá elective affinity: ái lực chọn lọc

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn học...)

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) môn có thể chọn lọc, môn không thể bắt buộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elective

    subject to popular election

    elective official

    Synonyms: elected

    Antonyms: appointive

    not compulsory

    elective surgery

    an elective course of study

    Similar:

    elective course: a course that the student can select from among alternatives