elective medium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elective medium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elective medium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elective medium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elective medium

    * kinh tế

    môi trường chọn lọc