elegy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elegy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elegy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elegy.

Từ điển Anh Việt

  • elegy

    /'elidʤi/

    * danh từ

    khúc bi thương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elegy

    a mournful poem; a lament for the dead

    Synonyms: lament