elfin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elfin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elfin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elfin.

Từ điển Anh Việt

  • elfin

    /'elfin/

    * tính từ

    yêu tinh

    * danh từ

    (như) elf

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elfin

    suggestive of an elf in strangeness and otherworldliness

    thunderbolts quivered with elfin flares of heat lightning

    the fey quality was there, the ability to see the moon at midday"- John Mason Brown

    Synonyms: fey

    small and delicate

    she was an elfin creature--graceful and delicate

    obsessed by things elfin and small

    Synonyms: elflike

    relating to or made or done by or as if by an elf

    elfin bells

    all the little creatures joined in the elfin dance

    usually good-naturedly mischievous

    perpetrated a practical joke with elfin delight

    elvish tricks

    Synonyms: elfish, elvish