elfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elfish.

Từ điển Anh Việt

  • elfish

    /'elfiʃ/ (elvish) /'elviʃ/

    * tính từ

    yêu tinh

    tinh nghịch (đứa bé)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elfish

    Similar:

    elfin: usually good-naturedly mischievous

    perpetrated a practical joke with elfin delight

    elvish tricks

    Synonyms: elvish