fey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fey.

Từ điển Anh Việt

  • fey

    /fei/

    * tính từ (Ớ-cốt)

    số phải chết, sắp chết

    loạn óc, loạn thần kinh (như người sắp chết)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fey

    slightly insane

    Synonyms: touched

    Similar:

    elfin: suggestive of an elf in strangeness and otherworldliness

    thunderbolts quivered with elfin flares of heat lightning

    the fey quality was there, the ability to see the moon at midday"- John Mason Brown