fey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fey.
Từ điển Anh Việt
fey
/fei/
* tính từ (Ớ-cốt)
số phải chết, sắp chết
loạn óc, loạn thần kinh (như người sắp chết)