bonavist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bonavist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonavist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonavist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bonavist

    Similar:

    hyacinth bean: perennial twining vine of Old World tropics having trifoliate leaves and racemes of fragrant purple pea-like flowers followed by maroon pods of edible seeds; grown as an ornamental and as a vegetable on the Indian subcontinent; sometimes placed in genus Dolichos

    Synonyms: Indian bean, Egyptian bean, Lablab purpureus, Dolichos lablab

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).