islamic army of aden-abyan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
islamic army of aden-abyan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm islamic army of aden-abyan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của islamic army of aden-abyan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
islamic army of aden-abyan
Similar:
islamic army of aden: Yemen-based terrorist group that supports al-Qaeda's goals; seeks to overthrow the Yemeni government and eliminate United States interests; responsible for bombings and kidnappings and killing western tourists in Yemen
Synonyms: IAA, Aden-Abyan Islamic Army
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- islamic
- islamic law
- islamic group
- islamic jihad
- islamic ummah
- islamic unity
- islamic calendar
- islamic community
- islamic architecture
- islamic army of aden
- islamic calendar month
- islamic development bank
- islamic republic of iran
- islamic army of aden-abyan
- islamic party of turkestan
- islamic group of uzbekistan
- islamic resistance movement
- islamic republic of pakistan
- islamic state of afghanistan
- islamic republic of mauritania
- islamic great eastern raiders-front
- islamic jihad for the liberation of palestine