islamic group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

islamic group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm islamic group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của islamic group.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • islamic group

    Similar:

    jemaah islamiyah: a clandestine group of southeast Asian terrorists organized in 1993 and trained by al-Qaeda; supports militant Muslims in Indonesia and the Philippines and has cells in Singapore and Malaysia and Indonesia

    Synonyms: JI, Islamic Community, Malaysian Mujahidin Group, Malaysia Militant Group

    al-gama'a al-islamiyya: a terrorist organization of militant Islamists organized into tiny cells of extreme fundamentalists; emerged during the 1970s mainly in Egyptian jails

    al-Gama'a al-Islamiyya uses force to push Egyptian society toward Islamic rule

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).