islamic law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
islamic law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm islamic law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của islamic law.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
islamic law
Similar:
shariah: the code of law derived from the Koran and from the teachings and example of Mohammed
sharia is only applicable to Muslims
under Islamic law there is no separation of church and state
Synonyms: shariah law, sharia, sharia law
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- islamic
- islamic law
- islamic group
- islamic jihad
- islamic ummah
- islamic unity
- islamic calendar
- islamic community
- islamic architecture
- islamic army of aden
- islamic calendar month
- islamic development bank
- islamic republic of iran
- islamic army of aden-abyan
- islamic party of turkestan
- islamic group of uzbekistan
- islamic resistance movement
- islamic republic of pakistan
- islamic state of afghanistan
- islamic republic of mauritania
- islamic great eastern raiders-front
- islamic jihad for the liberation of palestine