islamic architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
islamic architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm islamic architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của islamic architecture.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
islamic architecture
* kỹ thuật
xây dựng:
kiến trúc hồi giáo
Từ liên quan
- islamic
- islamic law
- islamic group
- islamic jihad
- islamic ummah
- islamic unity
- islamic calendar
- islamic community
- islamic architecture
- islamic army of aden
- islamic calendar month
- islamic development bank
- islamic republic of iran
- islamic army of aden-abyan
- islamic party of turkestan
- islamic group of uzbekistan
- islamic resistance movement
- islamic republic of pakistan
- islamic state of afghanistan
- islamic republic of mauritania
- islamic great eastern raiders-front
- islamic jihad for the liberation of palestine