islamic development bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
islamic development bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm islamic development bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của islamic development bank.
Từ điển Anh Việt
Islamic Development Bank
(Econ) Ngân hàng phát triển Hồi giáo.
+ Một ngân hàng phát triển khu vực được Tổ chức Hội nghị đạo hồi thành lập năm 1974 nhằm khuyến khích tăng trưởng kinh tế ở các nước và cộng đồng hồi giáo.
Từ liên quan
- islamic
- islamic law
- islamic group
- islamic jihad
- islamic ummah
- islamic unity
- islamic calendar
- islamic community
- islamic architecture
- islamic army of aden
- islamic calendar month
- islamic development bank
- islamic republic of iran
- islamic army of aden-abyan
- islamic party of turkestan
- islamic group of uzbekistan
- islamic resistance movement
- islamic republic of pakistan
- islamic state of afghanistan
- islamic republic of mauritania
- islamic great eastern raiders-front
- islamic jihad for the liberation of palestine