islamic community nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
islamic community nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm islamic community giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của islamic community.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
islamic community
Similar:
jemaah islamiyah: a clandestine group of southeast Asian terrorists organized in 1993 and trained by al-Qaeda; supports militant Muslims in Indonesia and the Philippines and has cells in Singapore and Malaysia and Indonesia
Synonyms: JI, Islamic Group, Malaysian Mujahidin Group, Malaysia Militant Group
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- islamic
- islamic law
- islamic group
- islamic jihad
- islamic ummah
- islamic unity
- islamic calendar
- islamic community
- islamic architecture
- islamic army of aden
- islamic calendar month
- islamic development bank
- islamic republic of iran
- islamic army of aden-abyan
- islamic party of turkestan
- islamic group of uzbekistan
- islamic resistance movement
- islamic republic of pakistan
- islamic state of afghanistan
- islamic republic of mauritania
- islamic great eastern raiders-front
- islamic jihad for the liberation of palestine