malaysia militant group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malaysia militant group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malaysia militant group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malaysia militant group.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
malaysia militant group
Similar:
jemaah islamiyah: a clandestine group of southeast Asian terrorists organized in 1993 and trained by al-Qaeda; supports militant Muslims in Indonesia and the Philippines and has cells in Singapore and Malaysia and Indonesia
Synonyms: JI, Islamic Group, Islamic Community, Malaysian Mujahidin Group
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).