iaa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iaa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iaa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iaa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iaa
Similar:
indoleacetic acid: a plant hormone promoting elongation of stems and roots
islamic army of aden: Yemen-based terrorist group that supports al-Qaeda's goals; seeks to overthrow the Yemeni government and eliminate United States interests; responsible for bombings and kidnappings and killing western tourists in Yemen
Synonyms: Islamic Army of Aden-Abyan, Aden-Abyan Islamic Army
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).