hizbullah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hizbullah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hizbullah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hizbullah.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hizbullah
Similar:
hizballah: a Shiite terrorist organization with strong ties to Iran; seeks to create an Iranian fundamentalist Islamic state in Lebanon; car bombs are the signature weapon
Synonyms: Hezbollah, Hizbollah, Lebanese Hizballah, Party of God, Islamic Jihad, Islamic Jihad for the Liberation of Palestine, Revolutionary Justice Organization, Organization of the Oppressed on Earth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).