party of god nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
party of god nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm party of god giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của party of god.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
party of god
Similar:
hizballah: a Shiite terrorist organization with strong ties to Iran; seeks to create an Iranian fundamentalist Islamic state in Lebanon; car bombs are the signature weapon
Synonyms: Hezbollah, Hizbollah, Hizbullah, Lebanese Hizballah, Islamic Jihad, Islamic Jihad for the Liberation of Palestine, Revolutionary Justice Organization, Organization of the Oppressed on Earth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- party
- party a
- party b
- partyism
- party man
- partygoer
- party boss
- party game
- party girl
- party line
- party wall
- party whip
- party wire
- party-wall
- party favor
- party liner
- party named
- party-liner
- party favour
- party of god
- party pooper
- party spirit
- party address
- party selling
- party politics
- party-coloured
- party-spirited
- party in breach
- party political
- party to a draft
- party-mindedness
- party to the action
- party to an exchange
- party primarily liable
- party to an instrument
- party adjudged bankrupt
- party secondarily liable
- party to the transaction
- party of the first (part)
- party of the second (part)
- party of democratic kampuchea
- party liable on a bill of exchange