party whip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

party whip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm party whip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của party whip.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • party whip

    Similar:

    whip: a legislator appointed by the party to enforce discipline

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).