party wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

party wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm party wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của party wall.

Từ điển Anh Việt

  • party wall

    /'pɑ:ti'wɔ:l/

    * danh từ

    tường ngăn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • party wall

    * kỹ thuật

    tường phân chia

    xây dựng:

    tường chung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • party wall

    a wall erected on the line between two properties and shared by both owners