party favour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

party favour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm party favour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của party favour.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • party favour

    Similar:

    party favor: souvenir consisting of a small gift given to a guest at a party

    Synonyms: favor, favour

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).