party favour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
party favour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm party favour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của party favour.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
party favour
Similar:
party favor: souvenir consisting of a small gift given to a guest at a party
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- party
- party a
- party b
- partyism
- party man
- partygoer
- party boss
- party game
- party girl
- party line
- party wall
- party whip
- party wire
- party-wall
- party favor
- party liner
- party named
- party-liner
- party favour
- party of god
- party pooper
- party spirit
- party address
- party selling
- party politics
- party-coloured
- party-spirited
- party in breach
- party political
- party to a draft
- party-mindedness
- party to the action
- party to an exchange
- party primarily liable
- party to an instrument
- party adjudged bankrupt
- party secondarily liable
- party to the transaction
- party of the first (part)
- party of the second (part)
- party of democratic kampuchea
- party liable on a bill of exchange