party spirit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
party spirit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm party spirit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của party spirit.
Từ điển Anh Việt
party spirit
* danh từ
lòng ham thích mạnh mẽ (các buổi liên hoan, tiệc tùng)
sự trung thành (đối với một chính đảng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
party spirit
devotion to a political party
Từ liên quan
- party
- party a
- party b
- partyism
- party man
- partygoer
- party boss
- party game
- party girl
- party line
- party wall
- party whip
- party wire
- party-wall
- party favor
- party liner
- party named
- party-liner
- party favour
- party of god
- party pooper
- party spirit
- party address
- party selling
- party politics
- party-coloured
- party-spirited
- party in breach
- party political
- party to a draft
- party-mindedness
- party to the action
- party to an exchange
- party primarily liable
- party to an instrument
- party adjudged bankrupt
- party secondarily liable
- party to the transaction
- party of the first (part)
- party of the second (part)
- party of democratic kampuchea
- party liable on a bill of exchange