party spirit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

party spirit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm party spirit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của party spirit.

Từ điển Anh Việt

  • party spirit

    * danh từ

    lòng ham thích mạnh mẽ (các buổi liên hoan, tiệc tùng)

    sự trung thành (đối với một chính đảng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • party spirit

    devotion to a political party