party line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
party line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm party line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của party line.
Từ điển Anh Việt
party line
/'pɑ:tilain/
* danh từ
đường lối của đảng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) party_wire
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
party line
* kinh tế
chính sách, đường lối của Đảng
điện thoại chung đường dây
điện thoại dùng chung đường dây
đường dây chia
tuyến (điện thoại) dùng chung
* kỹ thuật
nhánh rẽ
điện tử & viễn thông:
đường dây chung
đường dây dùng chung
xây dựng:
giới hạn chung
điện lạnh:
tuyến rẽ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
party line
the policy of a political group
He won in a vote along party lines
a telephone line serving two or more subscribers
Từ liên quan
- party
- party a
- party b
- partyism
- party man
- partygoer
- party boss
- party game
- party girl
- party line
- party wall
- party whip
- party wire
- party-wall
- party favor
- party liner
- party named
- party-liner
- party favour
- party of god
- party pooper
- party spirit
- party address
- party selling
- party politics
- party-coloured
- party-spirited
- party in breach
- party political
- party to a draft
- party-mindedness
- party to the action
- party to an exchange
- party primarily liable
- party to an instrument
- party adjudged bankrupt
- party secondarily liable
- party to the transaction
- party of the first (part)
- party of the second (part)
- party of democratic kampuchea
- party liable on a bill of exchange