partygoer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partygoer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partygoer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partygoer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
partygoer
someone who is attending a party
the hall was crowded with an overflow of partygoers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).