party to the transaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

party to the transaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm party to the transaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của party to the transaction.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • party to the transaction

    Similar:

    party to the action: a party of people taking a role in legal proceedings

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).