party to the transaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
party to the transaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm party to the transaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của party to the transaction.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
party to the transaction
Similar:
party to the action: a party of people taking a role in legal proceedings
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- party
- party a
- party b
- partyism
- party man
- partygoer
- party boss
- party game
- party girl
- party line
- party wall
- party whip
- party wire
- party-wall
- party favor
- party liner
- party named
- party-liner
- party favour
- party of god
- party pooper
- party spirit
- party address
- party selling
- party politics
- party-coloured
- party-spirited
- party in breach
- party political
- party to a draft
- party-mindedness
- party to the action
- party to an exchange
- party primarily liable
- party to an instrument
- party adjudged bankrupt
- party secondarily liable
- party to the transaction
- party of the first (part)
- party of the second (part)
- party of democratic kampuchea
- party liable on a bill of exchange