party girl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

party girl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm party girl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của party girl.

Từ điển Anh Việt

  • party girl

    /'pɑ:ti,gə:l/

    * danh từ

    cô gái đẹp chuyên tiếp khách thuê

    (từ lóng) cô gái chỉ thích ăn chơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • party girl

    an attractive young woman hired to attend parties and entertain men