party game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

party game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm party game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của party game.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • party game

    a game to amuse guests at a party

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).