arthral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arthral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arthral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arthral.
Từ điển Anh Việt
arthral
* tính từ
thuộc khớp
arthral
* tính từ
thuộc khớp
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.