arthral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arthral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arthral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arthral.

Từ điển Anh Việt

  • arthral

    * tính từ

    thuộc khớp