arterial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arterial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arterial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arterial.

Từ điển Anh Việt

  • arterial

    /'ɑ:tiəriə/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) động mạch

    chia làm nhiều nhánh

    arterial dralnage: hệ thống dẫn nước chia làm nhiều nhánh

    chính (đường, trục giao thông...)

    arterial railway: đường sắt chính

    arterial road: đường chính

    arterial traffic: sự giao thông trên những con đường chính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arterial

    * kỹ thuật

    đường chính

    cơ khí & công trình:

    trục giao thông chính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arterial

    of or involving or contained in the arteries

    arterial disease

    the arterial system

    arterial blood