arterial blood gases nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arterial blood gases nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arterial blood gases giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arterial blood gases.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arterial blood gases

    measurement of the pH level and the oxygen and carbon dioxide concentrations in arterial blood; important in diagnosis of many respiratory diseases

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).