arterial systole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arterial systole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arterial systole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arterial systole.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arterial systole
* kỹ thuật
y học:
tâm thu động mạch
Từ liên quan
- arterial
- arterially
- arterialise
- arterialize
- arterial road
- arterial vein
- arterial blood
- arterial drain
- arterial sulci
- arterial plaque
- arterial street
- arterialization
- arterial highway
- arterial network
- arterial systole
- arterial traffic
- arterial dragline
- arterial drainage
- arterial pressure
- arterial sclerosis
- arterial irrigation
- arterial blood gases
- arterial exit street
- arterial blood vessel
- arterial roads network