arterialize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arterialize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arterialize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arterialize.
Từ điển Anh Việt
arterialize
/ɑ:'tiəriəlaiz/ (arterialize) /ɑ:'tiəriəlaiz/
* ngoại động từ
(số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch
đặt thành hệ thống có nhiều nhánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arterialize
change venous blood into arterial blood
Synonyms: arterialise