art rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
art rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm art rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của art rock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
art rock
Similar:
progressive rock: a style of rock music that emerged in the 1970s; associated with attempts to combine rock with jazz and other forms; intended for listening and not dancing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- art
- arts
- arty
- artel
- artsd
- artery
- artful
- arthur
- artily
- artist
- artois
- artamus
- artemia
- artemis
- arteria
- arthral
- article
- artisan
- artiste
- artless
- artwork
- art deco
- art form
- art rock
- art-form
- artefact
- arterial
- artesian
- artfully
- arthrous
- articled
- artifact
- artifice
- artiness
- artistic
- artistry
- art class
- art paper
- art tatum
- artamidae
- artemisia
- arteriola
- arteriole
- arteritis
- arthritic
- arthritis
- arthropod
- arthrosis
- arthurian
- artichoke