artesian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artesian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artesian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artesian.

Từ điển Anh Việt

  • artesian

    /ɑ:'ti:sjən/

    * tính từ

    artesian well giếng phun

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • artesian

    * kỹ thuật

    giếng phun

    xây dựng:

    có áp

    cơ khí & công trình:

    giếng phun có áp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • artesian

    (of water) rising to the surface under internal hydrostatic pressure

    an artesian well

    artesian pressure

    Antonyms: subartesian