artesian discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
artesian discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artesian discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artesian discharge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
artesian discharge
* kỹ thuật
lưu lượng giếng phun
cơ khí & công trình:
điểm lộ giếng phun