bearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bearing.

Từ điển Anh Việt

  • bearing

    /'beəriɳ/

    * danh từ

    sự mang

    sự chịu đựng

    his conceit it past (beyond all) bearing: không ai chịu được cái tính tự cao tự đại của nó

    sự sinh nở, sự sinh đẻ

    child bearing: sự sinh con

    to be in full bearing: đang trong thời kỳ sinh nở (đàn bà); đang ra quả (cây);

    to be past bearing quá thời kỳ sinh nở: thái độ, dáng điệu, bộ dạng, tác phong

    modest bearing: thái độ khiêm tốn

    phương diện, mặt (của một vấn đề)

    to examine a question in all its bearings: xem xét một vấn đề trên mọi phương diện

    sự liên quan, mối quan hệ

    this remark has no bearing on the question: lời nhận xết ấy không có liên quan gì tới vấn đề

    ý nghĩa, nghĩa

    the precise bearing of the word: nghĩa chính xác của từ đó

    (kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê

    ball bearings: vòng bi, ổ bi (xe đạp...)

    (hàng hải); (hàng không) quân... vị trí phương hướng

    to take one's bearings: xác định vị trí, định rõ phương hướng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

    to lose one's bearings: lạc mất phương hướng không biết mình ở đâu (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

    (số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)

  • bearing

    (Tech) góc phương vị; định hướng; quan hệ; ổ trục

  • bearing

    chỗ tựa, điểm tựa; góc phương vị

    compass b. góc phương vị địa bàn

    radial b. ổ trục hướng tâm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bearing

    * kinh tế

    sự giữ (phiếu)

    * kỹ thuật

    áp lực tựa

    bạc đạn

    bạc lót

    bạc ổ trục

    bệ

    bệ đỡ

    cái giá

    chỗ tựa

    điểm tựa

    đỡ được

    đường phương

    giá đỡ

    giá tựa

    góc định hướng

    góc phương vị

    gối (tựa)

    gối cầu

    gối đỡ

    gối tựa

    khả năng chịu lực

    mang

    mặt tựa

    mặt tỳ

    ổ bi

    ổ điện

    ổ đỡ

    ổ đơn giản

    ổ kiểu ma sát

    ổ nối (cái)

    ổ trục

    ổ trượt

    ổ tựa

    ống lót ổ trục

    phương giác

    phương vị

    sự đỡ

    sự mang

    sự ngắm

    sức chịu

    vòng bi

    cơ khí & công trình:

    bạc lót (ổ trượt)

    cái trụ

    ổ (trục)

    ổ gối đỡ

    sự chịu tải

    xây dựng:

    bộ mang trục

    bộ phận chịu tải

    đỡ, tựa (thuộc) gối trụ

    góc định vị

    sự tựa, sự kê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bearing

    relevant relation or interconnection

    those issues have no bearing on our situation

    the direction or path along which something moves or along which it lies

    Synonyms: heading, aim

    dignified manner or conduct

    Synonyms: comportment, presence, mien

    a rotating support placed between moving parts to allow them to move easily

    (of a structural member) withstanding a weight or strain

    Antonyms: nonbearing

    Similar:

    carriage: characteristic way of bearing one's body

    stood with good posture

    Synonyms: posture

    charge: heraldry consisting of a design or image depicted on a shield

    Synonyms: heraldic bearing, armorial bearing

    bear: have

    bear a resemblance

    bear a signature

    give birth: cause to be born

    My wife had twins yesterday!

    Synonyms: deliver, bear, birth, have

    digest: put up with something or somebody unpleasant

    I cannot bear his constant criticism

    The new secretary had to endure a lot of unprofessional remarks

    he learned to tolerate the heat

    She stuck out two years in a miserable marriage

    Synonyms: endure, stick out, stomach, bear, stand, tolerate, support, brook, abide, suffer, put up

    bear: move while holding up or supporting

    Bear gifts

    bear a heavy load

    bear news

    bearing orders

    bear: bring forth, "The apple tree bore delicious apples this year"

    The unidentified plant bore gorgeous flowers

    Synonyms: turn out

    bear: take on as one's own the expenses or debts of another person

    I'll accept the charges

    She agreed to bear the responsibility

    Synonyms: take over, accept, assume

    hold: contain or hold; have within

    The jar carries wine

    The canteen holds fresh water

    This can contains water

    Synonyms: bear, carry, contain

    yield: bring in

    interest-bearing accounts

    How much does this savings certificate pay annually?

    Synonyms: pay, bear

    wear: have on one's person

    He wore a red ribbon

    bear a scar

    Synonyms: bear

    behave: behave in a certain manner

    She carried herself well

    he bore himself with dignity

    They conducted themselves well during these difficult times

    Synonyms: acquit, bear, deport, conduct, comport, carry

    bear: have rightfully; of rights, titles, and offices

    She bears the title of Duchess

    He held the governorship for almost a decade

    Synonyms: hold

    hold: support or hold in a certain manner

    She holds her head high

    He carried himself upright

    Synonyms: carry, bear

    have a bun in the oven: be pregnant with

    She is bearing his child

    The are expecting another child in January

    I am carrying his child

    Synonyms: bear, carry, gestate, expect