bearing alloy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bearing alloy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bearing alloy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bearing alloy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bearing alloy

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hợp kim làm ổ trục

    kim loại làm ổ trục