bearing shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bearing shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bearing shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bearing shell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bearing shell

    * kỹ thuật

    bạc lót (hai nửa)

    bạc ổ trục

    ống lót ổ trục

    ô tô:

    bạc lót hai nửa

    cơ khí & công trình:

    lớp bọc ổ trục

    hóa học & vật liệu:

    vỏ ổ trục