bearing metal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bearing metal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bearing metal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bearing metal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bearing metal

    * kỹ thuật

    chống mài mòn

    hợp kim làm ổ trục

    kim loại chống ma sát

    cơ khí & công trình:

    hợp kim (làm) lót trục

    hợp kim đỡ ma sát

    hóa học & vật liệu:

    hợp kim chịu mài mòn

    kim loại làm ổ trục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bearing metal

    Similar:

    white metal: an alloy (often of lead or tin base) used for bearings