bearing area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bearing area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bearing area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bearing area.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bearing area
* kỹ thuật
diện tích gối tựa
mặt đế
mặt tì
mặt tựa
mặt tỳ
vùng mang tải
xây dựng:
diện tích tựa (ép mặt)
Từ liên quan
- bearing
- bearings
- bearing bar
- bearing bed
- bearing box
- bearing cap
- bearing cup
- bearing end
- bearing pad
- bearing rib
- bearing rod
- bearing-cap
- bearing area
- bearing axle
- bearing ball
- bearing bolt
- bearing bush
- bearing cage
- bearing cone
- bearing edge
- bearing face
- bearing haft
- bearing load
- bearing pile
- bearing post
- bearing race
- bearing rail
- bearing rein
- bearing ring
- bearing rope
- bearing shoe
- bearing stab
- bearing test
- bearing wall
- bearing alloy
- bearing angle
- bearing block
- bearing brass
- bearing cable
- bearing force
- bearing frame
- bearing joint
- bearing level
- bearing liner
- bearing loads
- bearing metal
- bearing plate
- bearing point
- bearing power
- bearing shell