bearing area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bearing area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bearing area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bearing area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bearing area

    * kỹ thuật

    diện tích gối tựa

    mặt đế

    mặt tì

    mặt tựa

    mặt tỳ

    vùng mang tải

    xây dựng:

    diện tích tựa (ép mặt)