white metal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white metal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white metal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white metal.
Từ điển Anh Việt
white metal
/'wait'metl/ (white_alloy) /'wait white alloy/
* danh từ
hợp kim gi bạc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
white metal
* kỹ thuật
hợp kim chống cọ sát
hợp kim chống ma sát
kim loại trắng
cơ khí & công trình:
kim loại (màu) trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white metal
an alloy (often of lead or tin base) used for bearings
Synonyms: bearing metal
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book