white metal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

white metal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white metal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white metal.

Từ điển Anh Việt

  • white metal

    /'wait'metl/ (white_alloy) /'wait white alloy/

    * danh từ

    hợp kim gi bạc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • white metal

    * kỹ thuật

    hợp kim chống cọ sát

    hợp kim chống ma sát

    kim loại trắng

    cơ khí & công trình:

    kim loại (màu) trắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • white metal

    an alloy (often of lead or tin base) used for bearings

    Synonyms: bearing metal