mien nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mien nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mien giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mien.

Từ điển Anh Việt

  • mien

    /mi:n/

    * danh từ, (văn học)

    dáng điệu, phong cách

    vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan

    with a sorrowful mien: với vẻ mặt buồn rầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet