armorial bearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
armorial bearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armorial bearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armorial bearing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
armorial bearing
Similar:
charge: heraldry consisting of a design or image depicted on a shield
Synonyms: bearing, heraldic bearing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).