armorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armorial.

Từ điển Anh Việt

  • armorial

    /ɑ:'mɔ:riəl/

    * tính từ

    (thuộc) huy hiệu

    * danh từ

    sách (nói về) huy hiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • armorial

    of or relating to heraldry or heraldic arms

    armorial bearing