nonbearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonbearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonbearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonbearing.
Từ điển Anh Việt
nonbearing
* tính từ
không có qua
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nonbearing
* kỹ thuật
không chịu lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonbearing
(of a structural member) supporting no vertical weight other than its own
they took out a nonbearing wall
Antonyms: bearing