heading alignment circle (hac) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heading alignment circle (hac) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heading alignment circle (hac) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heading alignment circle (hac).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heading alignment circle (hac)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
vòng đồng chỉnh đi trước
Từ liên quan
- heading
- heading-up
- heading die
- heading set
- heading beam
- heading bond
- heading code
- heading face
- heading tool
- heading wire
- heading angle
- heading frame
- heading joint
- heading stope
- heading course
- heading cutter
- heading method
- heading machine
- heading selector
- heading data generator
- heading-and-overhang method
- headings and marginal notes
- heading alignment circle (hac)
- heading sheet of design drawings
- heading and vertical reference system