heading code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heading code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heading code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heading code.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heading code
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mã đầu đề
Từ liên quan
- heading
- heading-up
- heading die
- heading set
- heading beam
- heading bond
- heading code
- heading face
- heading tool
- heading wire
- heading angle
- heading frame
- heading joint
- heading stope
- heading course
- heading cutter
- heading method
- heading machine
- heading selector
- heading data generator
- heading-and-overhang method
- headings and marginal notes
- heading alignment circle (hac)
- heading sheet of design drawings
- heading and vertical reference system